Có 2 kết quả:

鍋駝機 guō tuó jī ㄍㄨㄛ ㄊㄨㄛˊ ㄐㄧ锅驼机 guō tuó jī ㄍㄨㄛ ㄊㄨㄛˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) portable steam engine
(2) locomotive
(3) cooking pot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) portable steam engine
(2) locomotive
(3) cooking pot

Bình luận 0